Đọc nhanh: 分袂 (phân duệ). Ý nghĩa là: ly biệt; chia tay.
分袂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ly biệt; chia tay
离别;分手
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分袂
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 分袂 ( 分别 )
- chia tay.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
袂›
Bẻ cành liễu. Chỉ sự chia tay. § Ngày xưa; ở Trường An 長安; bên sông Bá 灞; người ta đưa tiễn bạn thường bẻ tặng một cành liễu. Tên bài nhạc. Tương truyền do Trương Khiên đem về từ Tây Vực. Còn có tên là Chiết dương liễu 折楊柳.
biện bạch; tranh luận; bàn cãi; phân biệnchống chế
Tách Rời, Rời Ra
Khác Biệt
từ biệt; tạm biệt; chia tay; từ giã; giã từ
biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rờigiã; trích biệt
Phân Tán
Chia Tay
Phân Tách, Chia Rẽ
biệt ly; xa cách; ly biệt; xa nhau; chồng đông vợ đoàichia tay; cách biệtxa
phân rõ; phân biệt
xa cách; xa lâu; xa cách lâu
Phân Biệt
Xa Nhau, Ly Biệt
Phân Biệt
đến một phần (của bạn bè)tách