别离 biélí
volume volume

Từ hán việt: 【biệt ly】

Đọc nhanh: 别离 (biệt ly). Ý nghĩa là: biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rời, giã; trích biệt. Ví dụ : - 别离了家乡踏上征途 từ biệt quê hương, lên đường đi xa

Ý Nghĩa của "别离" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别离 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. biệt ly; xa cách; ly biệt; chia cách; từ biệt; rời

离别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别离 biélí le 家乡 jiāxiāng 踏上 tàshàng 征途 zhēngtú

    - từ biệt quê hương, lên đường đi xa

✪ 2. giã; trích biệt

比较长久地跟熟悉的人或地方分开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别离

  • volume volume

    - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • volume volume

    - 离愁别绪 líchóubiéxù ( 离别 líbié de 愁苦 chóukǔ 心情 xīnqíng )

    - đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.

  • volume volume

    - bié zuò 离谱儿 lípǔer de shì

    - Đừng làm điều gì quá đáng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 离别 líbié 数年 shùnián 之久 zhījiǔ le

    - Chúng ta đã xa cách nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - 相处 xiāngchǔ 三年 sānnián 一旦 yídàn 离别 líbié 怎么 zěnme néng 想念 xiǎngniàn ne

    - Sống với nhau ba năm trời, bỗng nhiên chia tay, sao khỏi nhớ nhung

  • volume volume

    - 离开 líkāi shí 别忘了 biéwàngle shuō 再见 zàijiàn

    - Khi ra về đừng quên chào tạm biệt.

  • volume volume

    - shuí bié xiǎng 脱离 tuōlí 组织 zǔzhī

    - Ai cũng đừng nghĩ đến việc tách khỏi tổ chức.

  • volume volume

    - 离别 líbié 母校 mǔxiào 已经 yǐjīng 两年 liǎngnián le

    - rời xa trường cũ đã hai năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao