逃避 táobì
volume volume

Từ hán việt: 【đào tị】

Đọc nhanh: 逃避 (đào tị). Ý nghĩa là: trốn tránh; chạy trốn; lủi; lảng tránh. Ví dụ : - 他总是逃避自己的责任。 Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.. - 他试图逃避现实。 Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.. - 她常常逃避困难。 Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.

Ý Nghĩa của "逃避" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

逃避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trốn tránh; chạy trốn; lủi; lảng tránh

躲开不愿意或不敢接触的事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 逃避 táobì 自己 zìjǐ de 责任 zérèn

    - Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 逃避现实 táobìxiànshí

    - Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 问题 wèntí 应该 yīnggāi 面对 miànduì

    - Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 逃避

✪ 1. A + 逃避 + Danh từ ( 现实/ 责任/ 问题)

A trốn tránh cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - 逃避现实 táobìxiànshí 不会 búhuì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Trốn tránh thực tế sẽ không giải quyết được vấn đề.

  • volume

    - 试图 shìtú 通过 tōngguò 旅行 lǚxíng lái 逃避责任 táobìzérèn

    - Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃避

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 窝囊 wōnāng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Đừng trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 逃避 táobì 困难 kùnnán

    - Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 逃避现实 táobìxiànshí

    - Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.

  • volume volume

    - 为了 wèile 逃避责任 táobìzérèn ér 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 逃避现实 táobìxiànshí 不会 búhuì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Trốn tránh thực tế sẽ không giải quyết được vấn đề.

  • volume volume

    - 不要 búyào 逃避 táobì 问题 wèntí 应该 yīnggāi 面对 miànduì

    - Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.

  • volume volume

    - 这名 zhèmíng 参议员 cānyìyuán yīn 逃避 táobì 缴纳 jiǎonà 所得税 suǒdeshuì ér 受到 shòudào 指责 zhǐzé

    - Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa