逃匿 táonì
volume volume

Từ hán việt: 【đào nặc】

Đọc nhanh: 逃匿 (đào nặc). Ý nghĩa là: chạy trốn; trốn tránh, lánh mình, ẩn náu. Ví dụ : - 逃匿山林 trốn vào rừng núi.

Ý Nghĩa của "逃匿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逃匿 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chạy trốn; trốn tránh

逃跑并躲藏起来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 逃匿 táonì 山林 shānlín

    - trốn vào rừng núi.

✪ 2. lánh mình

躲藏; 安身

✪ 3. ẩn náu

借旁的事物来遮掩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃匿

  • volume volume

    - 逃匿 táonì 山林 shānlín

    - trốn vào rừng núi.

  • volume volume

    - 仓皇 cānghuáng 逃命 táomìng

    - vội vàng thoát thân

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 公司 gōngsī 逃税 táoshuì

    - Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 缉捕 jībǔ 逃犯 táofàn

    - Họ đang lùng bắt tội phạm.

  • volume volume

    - 难逃法网 nántáofǎwǎng

    - không thể thoát khỏi lưới pháp luật.

  • volume volume

    - 匿名 nìmíng xiàng 红十字 hóngshízì juān le 大笔 dàbǐ qián

    - Anh giấu tên đã quyên góp một số tiền lớn cho Hội Chữ thập đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 公司 gōngsī 销声匿迹 xiāoshēngnìjì le

    - Công ty của họ đã biến mất.

  • volume volume

    - 吹嘘 chuīxū shuō 自己 zìjǐ 装病 zhuāngbìng 逃过 táoguò le 兵役 bīngyì

    - Anh ta khoe rằng mình đã giả bệnh để trốn nghĩa vụ quân sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:一一丨丨一ノ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STKR (尸廿大口)
    • Bảng mã:U+533F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao