Đọc nhanh: 股息税逃避 (cổ tức thuế đào tị). Ý nghĩa là: trốn thuế cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu).
股息税逃避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trốn thuế cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股息税逃避
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 他 试图 逃避现实
- Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.
- 他 总是 逃避 自己 的 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
- 不要 逃避 问题 , 应该 面对 它
- Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
息›
税›
股›
逃›
避›