Đọc nhanh: 逃避责任 (đào tị trách nhiệm). Ý nghĩa là: trốn tránh trách nhiệm.
逃避责任 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trốn tránh trách nhiệm
to evade responsibility; to shirk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃避责任
- 他 总 逃避责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 我们 不能 躲避 责任
- Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm.
- 他 找 借口 逃避责任
- Anh ấy cố ý trốn tránh trách nhiệm.
- 他 试图 回避 责任
- Anh ấy cố gắng tránh né trách nhiệm.
- 他 总是 逃避 自己 的 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 有种 的 人 从不 逃避责任
- Người có gan không bao giờ trốn tránh trách nhiệm.
- 他 试图 通过 旅行 来 逃避责任
- Anh ấy cố gắng tránh trách nhiệm bằng cách đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
责›
逃›
避›