走避 zǒubì
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu tị】

Đọc nhanh: 走避 (tẩu tị). Ý nghĩa là: chạy trốn; trốn tránh. Ví dụ : - 走避他乡 chạy trốn nơi đất khách quê người. - 走避不及 chạy trốn không kịp

Ý Nghĩa của "走避" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

走避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy trốn; trốn tránh

为躲避而走开;逃避

Ví dụ:
  • volume volume

    - 走避 zǒubì xiāng

    - chạy trốn nơi đất khách quê người

  • volume volume

    - 走避 zǒubì 不及 bùjí

    - chạy trốn không kịp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走避

  • volume volume

    - 走避 zǒubì 不及 bùjí

    - chạy trốn không kịp

  • volume volume

    - shàng le 大路 dàlù yào 挨边 āibiān zǒu

    - ra đường cái, phải đi sát lề

  • volume volume

    - 一道 yīdào zǒu

    - Cùng đi.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 走避 zǒubì xiāng

    - chạy trốn nơi đất khách quê người

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 走捷径 zǒujiéjìng 避开 bìkāi le 交通堵塞 jiāotōngdǔsè

    - Chúng tôi đi đường tắt để tránh tắc đường.

  • volume volume

    - 三个 sāngè rén 并排 bìngpái zǒu 过来 guòlái

    - ba người dàn hàng đi qua

  • volume volume

    - 一边 yībiān zǒu 一边 yībiān 忖量 cǔnliàng zhe 刚才 gāngcái shuō de 番话 fānhuà de 意思 yìsī

    - vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSRJ (卜尸口十)
    • Bảng mã:U+907F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao