躲藏 duǒcáng
volume volume

Từ hán việt: 【đoá tàng】

Đọc nhanh: 躲藏 (đoá tàng). Ý nghĩa là: trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu. Ví dụ : - 她躲藏在衣柜里。 Cô ấy trốn trong tủ quần áo.. - 小狗躲藏在沙发下。 Chú chó trốn dưới ghế sofa.. - 他们劝她先躲藏一下。 Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

Ý Nghĩa của "躲藏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

躲藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trốn; trốn tránh; ẩn núp; ẩn náu

把身体隐蔽起来; 不让人看见

Ví dụ:
  • volume volume

    - 躲藏在 duǒcángzài 衣柜 yīguì

    - Cô ấy trốn trong tủ quần áo.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 躲藏在 duǒcángzài 沙发 shāfā xià

    - Chú chó trốn dưới ghế sofa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 躲藏 với từ khác

✪ 1. 躲避 vs 躲藏

Giải thích:

"躲避" có thể đi kèm với tân ngữ, "躲藏" không thể đi kèm với tân ngữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躲藏

  • volume volume

    - 他们 tāmen quàn xiān 躲藏 duǒcáng 一下 yīxià

    - Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.

  • volume

    - 无处 wúchǔ 藏躲 cángduǒ

    - không nơi ẩn náu

  • volume volume

    - 藏掖 cángyè 躲闪 duǒshǎn

    - che giấu; ra sức giấu đi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 手里 shǒulǐ 可能 kěnéng 没什么 méishíme 大牌 dàpái dàn 肯定 kěndìng cáng zhe 暗牌 ànpái duì 咱们 zánmen liú le 一手 yīshǒu

    - Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.

  • volume volume

    - 躲藏在 duǒcángzài 衣柜 yīguì

    - Cô ấy trốn trong tủ quần áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 勘探 kāntàn 矿藏 kuàngcáng

    - Họ đang thăm dò khoáng sản.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí duǒ zhe

    - Anh ấy luôn tránh mặt tôi.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 躲藏在 duǒcángzài 沙发 shāfā xià

    - Chú chó trốn dưới ghế sofa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thân 身 (+6 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đoá
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHHND (竹竹竹弓木)
    • Bảng mã:U+8EB2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa