迟疑 chíyí
volume volume

Từ hán việt: 【trì nghi】

Đọc nhanh: 迟疑 (trì nghi). Ý nghĩa là: chần chừ; do dự; ngập ngừng; lưỡng lự. Ví dụ : - 她迟疑了几秒钟。 Cô ấy chần chừ vài giây.. - 她迟疑了一下才答应。 Cô ấy do dự một chút rồi mới đồng ý.. - 这个决定让我迟疑。 Quyết định này khiến tôi do dự.

Ý Nghĩa của "迟疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

迟疑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chần chừ; do dự; ngập ngừng; lưỡng lự

拿不定主意; 犹豫

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 几秒钟 jǐmiǎozhōng

    - Cô ấy chần chừ vài giây.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 一下 yīxià cái 答应 dāyìng

    - Cô ấy do dự một chút rồi mới đồng ý.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng ràng 迟疑 chíyí

    - Quyết định này khiến tôi do dự.

  • volume volume

    - bié 迟疑 chíyí le kuài zǒu ba

    - đừng do dự nữa, mau đi thôi!

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 迟疑

✪ 1. 迟疑 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 迟疑 chíyí 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.

  • volume

    - 迟疑 chíyí 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Cô ấy lưỡng lự bước vào phòng.

So sánh, Phân biệt 迟疑 với từ khác

✪ 1. 迟疑 vs 犹豫

Giải thích:

"迟疑" là động từ, "犹豫" vừa là động từ vừa là tính từ.
"迟疑" dùng nhiều để chỉ thời gian, biểu thị vì suy nghĩ lo nghĩ mà hành động xảy ra chậm, "犹豫" thường chỉ hành động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟疑

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 耽延 dānyán 迟疑 chíyí

    - Anh ta luôn chậm trễ và do dự.

  • volume volume

    - bié 迟疑 chíyí le kuài zǒu ba

    - đừng do dự nữa, mau đi thôi!

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 几秒钟 jǐmiǎozhōng

    - Cô ấy chần chừ vài giây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng ràng 迟疑 chíyí

    - Quyết định này khiến tôi do dự.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Cô ấy lưỡng lự bước vào phòng.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 一下 yīxià cái 答应 dāyìng

    - Cô ấy do dự một chút rồi mới đồng ý.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 一会儿 yīhuìer cái 放胆 fàngdǎn 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy do dự một chút, mới bạo gan bước vào nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa