Đọc nhanh: 不容置疑 (bất dung trí nghi). Ý nghĩa là: chân thật đáng tin; không được nghi ngờ; không nghi ngờ gì nữa; không được phép nghi ngờ.
不容置疑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân thật đáng tin; không được nghi ngờ; không nghi ngờ gì nữa; không được phép nghi ngờ
不容许有什么怀疑,指真实可信
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不容置疑
- 不容置疑
- không còn nghi ngờ gì nữa
- 不容置喙
- không được nói chen vào; đừng có chõ mõm
- 不容置辩
- không thể chối cãi
- 不容置疑
- không được nghi ngờ
- 不敢 妄自 置喙
- không thể tự tiện xen vào.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
容›
疑›
置›