游移 yóuyí
volume volume

Từ hán việt: 【du di】

Đọc nhanh: 游移 (du di). Ý nghĩa là: dao động, do dự; lưỡng lự (thái độ, biện pháp, phương châm); bâng khuâng; dùng dằng, bồi hồi; cháng váng. Ví dụ : - 浮云在空中游移。 mây bay qua bay lại trên bầu trời.. - 游移不决。 do dự không quyết

Ý Nghĩa của "游移" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游移 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dao động

来回移动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浮云 fúyún zài 空中 kōngzhōng 游移 yóuyí

    - mây bay qua bay lại trên bầu trời.

✪ 2. do dự; lưỡng lự (thái độ, biện pháp, phương châm); bâng khuâng; dùng dằng

(态度、办法、方针等) 摇摆不定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游移 yóuyí 不决 bùjué

    - do dự không quyết

✪ 3. bồi hồi; cháng váng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游移

  • volume volume

    - 中游 zhōngyóu 水流 shuǐliú hěn 平稳 píngwěn

    - Nước ở trung lưu rất ổn định.

  • volume volume

    - 游移 yóuyí 不决 bùjué

    - do dự không quyết

  • volume volume

    - 专款专用 zhuānkuǎnzhuānyòng 不得 bùdé yòng

    - số tiền dùng riêng cho việc gì, thì không được dùng sang việc khác.

  • volume volume

    - 浮云 fúyún zài 空中 kōngzhōng 游移 yóuyí

    - mây bay qua bay lại trên bầu trời.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén 开始 kāishǐ 游移 yóuyí

    - Ánh mắt của anh ấy bắt đầu di chuyển.

  • volume volume

    - 为了 wèile 侦察 zhēnchá 敌情 díqíng 改扮 gǎibàn chéng 一个 yígè 游街 yóujiē 串巷 chuànxiàng de 算命先生 suànmìngxiānsheng

    - vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.

  • volume volume

    - 世界各地 shìjiègèdì de 游客 yóukè 云集 yúnjí 此地 cǐdì

    - Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅游 lǚyóu

    - Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao