Đọc nhanh: 料定 (liệu định). Ý nghĩa là: liệu định; nghĩ rằng. Ví dụ : - 我料定他会来的。 tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến.
✪ 1. liệu định; nghĩ rằng
预料并断定
- 我 料定 他会来 的
- tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料定
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 我 料定 他会来 的
- tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 他 料想 事情 定 能 成功
- anh ấy dự đoán sự việc nhất định sẽ thành công.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
料›