Đọc nhanh: 观望 (quan vọng). Ý nghĩa là: xem chừng; xem thế nào, trông ngóng; mong ngóng; chờ đợi; dòm xem; quan vọng; nom, ngắm. Ví dụ : - 意存观望 ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.. - 徘徊观望 xem chừng đang lưỡng lự. - 四下观望 mong ngóng khắp nơi
观望 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. xem chừng; xem thế nào
怀着犹豫的心情观看事物的发展变化
- 意存 观望
- ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.
- 徘徊 观望
- xem chừng đang lưỡng lự
✪ 2. trông ngóng; mong ngóng; chờ đợi; dòm xem; quan vọng; nom
张望
- 四下 观望
- mong ngóng khắp nơi
✪ 3. ngắm
仔细地看; 打量
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观望
- 徘徊 观望
- xem chừng đang lưỡng lự
- 主观 愿望
- nguyện vọng chủ quan
- 四下 观望
- mong ngóng khắp nơi
- 意存 观望
- ý còn xem chừng đã; có ý xem chừng.
- 这个 扫兴 的 表演 让 观众 失望
- Buổi biểu diễn làm mất hứng này khiến khán giả thất vọng.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
观›
Lưỡng Lự
Chần Chừ, Lưỡng Lự, Do Dự
Bàng Quan, Đứng Ngoài Quan Sát, Thờ Ơ
nhìn xung quanh; nhìn quanh; nghênh
nhìn qua; xem qua
Quan Sát
dao độngdo dự; lưỡng lự (thái độ, biện pháp, phương châm); bâng khuâng; dùng dằngbồi hồi; cháng váng
Do Dự
Xem, Tham Quan, Quan Sát
xem; đọc (sách báo), đọc lướt, xem quađọc báo; đọc
xem thế là đủ rồi
Scan, Quét