迟迟疑疑 chí chíyí yí
volume volume

Từ hán việt: 【trì trì nghi nghi】

Đọc nhanh: 迟迟疑疑 (trì trì nghi nghi). Ý nghĩa là: tẩn ngẩn tần ngần.

Ý Nghĩa của "迟迟疑疑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迟迟疑疑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tẩn ngẩn tần ngần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟迟疑疑

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 耽延 dānyán 迟疑 chíyí

    - Anh ta luôn chậm trễ và do dự.

  • volume volume

    - bié 迟疑 chíyí le kuài zǒu ba

    - đừng do dự nữa, mau đi thôi!

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 几秒钟 jǐmiǎozhōng

    - Cô ấy chần chừ vài giây.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng ràng 迟疑 chíyí

    - Quyết định này khiến tôi do dự.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí 走进 zǒujìn le 房间 fángjiān

    - Cô ấy lưỡng lự bước vào phòng.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 一下 yīxià cái 答应 dāyìng

    - Cô ấy do dự một chút rồi mới đồng ý.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 迟疑 chíyí le 一会儿 yīhuìer cái 放胆 fàngdǎn 走进 zǒujìn 屋里 wūlǐ

    - anh ấy do dự một chút, mới bạo gan bước vào nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao