Đọc nhanh: 赞助内容 (tán trợ nội dung). Ý nghĩa là: nội dung được tài trợ.
赞助内容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội dung được tài trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞助内容
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 他 摘出 重点 内容
- Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.
- 记得 给 好 内容 点赞 !
- Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 他 的 发言 内容 丰富 , 足见 他 是 作 了 认真 准备 的
- Bài phát biểu của anh ấy nội dung phong phú, đủ thấy anh ấy chuẩn bị rất cẩn thận.
- 他们 要默 昨天 学习 的 内容
- Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.
- 他 的 演讲 内容 非常 深入
- Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
助›
容›
赞›