赞助内容 zànzhù nèiróng
volume volume

Từ hán việt: 【tán trợ nội dung】

Đọc nhanh: 赞助内容 (tán trợ nội dung). Ý nghĩa là: nội dung được tài trợ.

Ý Nghĩa của "赞助内容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赞助内容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nội dung được tài trợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞助内容

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng de 内容 nèiróng 非常 fēicháng 清爽 qīngshuǎng

    - Nội dung trong sách rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 摘出 zhāichū 重点 zhòngdiǎn 内容 nèiróng

    - Anh ấy chọn ra nội dung trọng điểm.

  • volume volume

    - 记得 jìde gěi hǎo 内容 nèiróng 点赞 diǎnzàn

    - Nhớ nhấn "like" cho những nội dung hay nhé!

  • volume volume

    - 严格 yángé 填写 tiánxiě měi xiàng 内容 nèiróng

    - Điền chính xác theo từng mục.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 内容 nèiróng 丰富 fēngfù 足见 zújiàn shì zuò le 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi de

    - Bài phát biểu của anh ấy nội dung phong phú, đủ thấy anh ấy chuẩn bị rất cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 要默 yàomò 昨天 zuótiān 学习 xuéxí de 内容 nèiróng

    - Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 内容 nèiróng 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao