金融赞助 jīnróng zànzhù
volume volume

Từ hán việt: 【kim dung tán trợ】

Đọc nhanh: 金融赞助 (kim dung tán trợ). Ý nghĩa là: Bảo đảm tài chính.

Ý Nghĩa của "金融赞助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金融赞助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảo đảm tài chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融赞助

  • volume volume

    - 慈善 císhàn 基金 jījīn 帮助 bāngzhù 穷人 qióngrén

    - Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.

  • volume volume

    - 发给 fāgěi 一次性 yícìxìng 补助金 bǔzhùjīn

    - tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai xiàng 游戏 yóuxì 节目 jiémù 结尾 jiéwěi de 赞助商 zànzhùshāng

    - Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞助 zànzhù le 一项 yīxiàng 研究 yánjiū 项目 xiàngmù

    - Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.

  • volume volume

    - 发挥 fāhuī 金融机构 jīnróngjīgòu zài 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn zhōng de 杠杆作用 gànggǎnzuòyòng

    - phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.

  • volume volume

    - zài 金融 jīnróng 行业 hángyè 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 赞助 zànzhù le 这次 zhècì 活动 huódòng

    - Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.

  • volume volume

    - 女友 nǚyǒu dōu shì xué 金融 jīnróng de

    - Anh và bạn gái đều học tài chính.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBLMI (一月中一戈)
    • Bảng mã:U+878D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+12 nét)
    • Pinyin: Zàn
    • Âm hán việt: Tán
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HUBO (竹山月人)
    • Bảng mã:U+8D5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao