Đọc nhanh: 金融赞助 (kim dung tán trợ). Ý nghĩa là: Bảo đảm tài chính.
金融赞助 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo đảm tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融赞助
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 他们 赞助 了 一项 研究 项目
- Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 公司 赞助 了 这次 活动
- Công ty đã tài trợ cho sự kiện này.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
融›
赞›
金›