部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tạm.trạm】
Đọc nhanh: 錾 (tạm.trạm). Ý nghĩa là: khắc; chạm (trên đá hoặc vàng bạc), cái đục; dao chạm. Ví dụ : - 錾花 chạm hoa. - 錾字 khắc chữ. - 錾金 chạm vàng
✪ 1. khắc; chạm (trên đá hoặc vàng bạc)
在砖石上凿;在金银上刻
- 錾 zàn 花 huā
- chạm hoa
- 錾 zàn 字 zì
- khắc chữ
- 錾 zàn 金 jīn
- chạm vàng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. cái đục; dao chạm
錾子;錾刀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 錾
錾›
Tập viết