Đọc nhanh: 寻找赞助 (tầm trảo tán trợ). Ý nghĩa là: dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ Tìm kiếm tài trợ.
寻找赞助 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ tìm kiếm nguồn tài trợ Tìm kiếm tài trợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻找赞助
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他们 正在 寻找 危险 的 敌人
- Họ đang tìm kiếm kẻ thù nguy hiểm.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 他 努力 寻找 着 生路
- Anh ta nỗ lực tìm đường kiếm sống.
- 警察 帮助 寻找 走失 的 人
- Cảnh sát giúp tìm kiếm người bị lạc.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
寻›
找›
赞›