资助 zīzhù
volume volume

Từ hán việt: 【tư trợ】

Đọc nhanh: 资助 (tư trợ). Ý nghĩa là: giúp đỡ; ủng hộ; tài trợ; hỗ trợ (bằng của cải vật chất). Ví dụ : - 他决定资助一所学校。 Anh ấy quyết định tài trợ cho một trường học.. - 我们资助了贫困学生。 Chúng tôi đã hỗ trợ tài chính cho các học sinh nghèo.. - 他资助了我的学费。 Anh ấy đã tài trợ học phí cho tôi.

Ý Nghĩa của "资助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

资助 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giúp đỡ; ủng hộ; tài trợ; hỗ trợ (bằng của cải vật chất)

用财物帮助

Ví dụ:
  • volume volume

    - 决定 juédìng 资助 zīzhù 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào

    - Anh ấy quyết định tài trợ cho một trường học.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 资助 zīzhù le 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Chúng tôi đã hỗ trợ tài chính cho các học sinh nghèo.

  • volume volume

    - 资助 zīzhù le de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy đã tài trợ học phí cho tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资助

  • volume volume

    - 足资 zúzī 谈助 tánzhù

    - góp đề tài nói chuyện

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 资助 zīzhù le 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Chúng tôi đã hỗ trợ tài chính cho các học sinh nghèo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 争取 zhēngqǔ 国家 guójiā de 资助 zīzhù

    - Họ đấu tranh để nhận được tài trợ của quốc gia.

  • volume volume

    - de 助听器 zhùtīngqì shì 国民 guómín 保健 bǎojiàn shǔ 资助 zīzhù de

    - Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.

  • volume volume

    - 资助 zīzhù le

    - Ông ấy đã tài trợ cho tôi.

  • volume volume

    - 彩票 cǎipiào 福利 fúlì 资助 zīzhù le 许多 xǔduō 项目 xiàngmù

    - Phúc lợi từ xổ số đã tài trợ nhiều dự án.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 资助 zīzhù le 一个 yígè 公共 gōnggòng 工程 gōngchéng

    - Chính phủ đã tài trợ cho một dự án công cộng.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 资助 zīzhù 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào

    - Anh ấy quyết định tài trợ cho một trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao