Đọc nhanh: 赞助策划 (tán trợ sách hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch tài trợ (Sponsorship Planning).
赞助策划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế hoạch tài trợ (Sponsorship Planning)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞助策划
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他们 赞助 了 一项 研究 项目
- Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.
- 他 策划 了 一个 项目
- Anh ấy đã lên kế hoạch cho một dự án.
- 他 策划 了 一场 惊喜 派对
- Anh ấy đã trù hoạch một buổi tiệc bất ngờ.
- 他 是 一个 优秀 的 策划人
- Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
- 他们 请 了 一家 专业 公司 负责 婚礼 策划
- Họ thuê một công ty chuyên nghiệp để tổ chức lễ cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
助›
策›
赞›