驳诘 bó jí
volume volume

Từ hán việt: 【bác cật】

Đọc nhanh: 驳诘 (bác cật). Ý nghĩa là: bẻ vặn.

Ý Nghĩa của "驳诘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驳诘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bẻ vặn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳诘

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 无可辩驳 wúkěbiànbó de 铁证 tiězhèng

    - chứng cớ rành rành không thể cãi được

  • volume volume

    - 据理 jùlǐ 回驳 huíbó

    - phủ nhận có căn cứ

  • volume volume

    - 当面 dāngmiàn 回驳 huíbó

    - phủ nhận ngay trước mặt.

  • volume volume

    - 批驳 pībó 错误 cuòwù shì 必要 bìyào de

    - Phê bình sai lầm là điều cần thiết.

  • volume volume

    - 立即 lìjí 反驳 fǎnbó le de 观点 guāndiǎn

    - Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.

  • volume volume

    - 法官 fǎguān de 判决 pànjué bèi 上诉 shàngsù 法庭 fǎtíng 驳回 bóhuí

    - Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.

  • volume volume

    - 此文 cǐwén 措辞 cuòcí 难读 nándú

    - Bài văn này dùng từ khó đọc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Cật
    • Nét bút:丶フ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVGR (戈女土口)
    • Bảng mã:U+8BD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMKK (弓一大大)
    • Bảng mã:U+9A73
    • Tần suất sử dụng:Cao