Đọc nhanh: 驳诘 (bác cật). Ý nghĩa là: bẻ vặn.
驳诘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẻ vặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳诘
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 据理 回驳
- phủ nhận có căn cứ
- 当面 回驳
- phủ nhận ngay trước mặt.
- 批驳 错误 是 必要 的
- Phê bình sai lầm là điều cần thiết.
- 他 立即 反驳 了 我 的 观点
- Anh ta lập tức bác bỏ quan điểm của tôi.
- 法官 的 判决 被 上诉 法庭 驳回
- Quyết định của tòa án bị tòa phúc thẩm đưa ra phản đối.
- 此文 措辞 诘 屈 难读
- Bài văn này dùng từ khó đọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诘›
驳›