借问 jièwèn
volume volume

Từ hán việt: 【tá vấn】

Đọc nhanh: 借问 (tá vấn). Ý nghĩa là: xin hỏi thăm (lời nói kính trọng), dám hỏi, cho hỏi. Ví dụ : - 借问这里离城还有多远? xin vui lòng cho hỏi thăm, nơi đây cách thành phố bao xa?

Ý Nghĩa của "借问" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

借问 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xin hỏi thăm (lời nói kính trọng)

敬辞,用于向人打听事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 借问 jièwèn 这里 zhèlǐ 离城 líchéng 还有 háiyǒu 多远 duōyuǎn

    - xin vui lòng cho hỏi thăm, nơi đây cách thành phố bao xa?

✪ 2. dám hỏi

✪ 3. cho hỏi

敬辞, 用于请求对方解答问题

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借问

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ 五点 wǔdiǎn 就要 jiùyào 上班 shàngbān le méi 问题 wèntí 我会 wǒhuì 按时 ànshí dào de

    - 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.

  • volume volume

    - 借问 jièwèn 这里 zhèlǐ 离城 líchéng 还有 háiyǒu 多远 duōyuǎn

    - xin vui lòng cho hỏi thăm, nơi đây cách thành phố bao xa?

  • volume volume

    - wèn jiè 本书 běnshū

    - Tôi hỏi mượn anh ấy một cuốn sách.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn nín shì 借书 jièshū 还是 háishì 还书 huánshū

    - Xin hỏi, cậu tới mượn hay tới trả sách?

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn tán de shì 农业 nóngyè de 问题 wèntí

    - Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn yǒu 这个 zhègè kuàng 还有 háiyǒu 其他 qítā 问题 wèntí

    - Không chỉ vấn đề này, bên cạnh đó còn có vấn đề khác.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 借助 jièzhù 技术 jìshù 解决 jiějué le 问题 wèntí

    - Chúng tôi nhờ vào công nghệ để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao