庆贺 qìnghè
volume volume

Từ hán việt: 【khánh hạ】

Đọc nhanh: 庆贺 (khánh hạ). Ý nghĩa là: chúc mừng; khánh hạ. Ví dụ : - 庆贺胜利。 chúc mừng thắng lợi.. - 庆贺老张立功。 chúc mừng anh Trương lập công.

Ý Nghĩa của "庆贺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

庆贺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúc mừng; khánh hạ

为共同的喜事表示庆祝或向有喜事的人道喜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 庆贺 qìnghè 胜利 shènglì

    - chúc mừng thắng lợi.

  • volume volume

    - 庆贺 qìnghè 老张 lǎozhāng 立功 lìgōng

    - chúc mừng anh Trương lập công.

So sánh, Phân biệt 庆贺 với từ khác

✪ 1. 庆祝 vs 庆贺

Giải thích:

Giống:
- "庆祝" và "庆贺" đều có nghĩa bày tỏ niềm vui về một mặt nào đó đối với một sự kiện chung vui.
Khác:
- "庆祝" thường được sử dụng trong những dịp trang trọng và quy mô lớn, "庆贺" được sử dụng trong những dịp hoặc quy mô tương đối nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆贺

  • volume volume

    - 庆贺 qìnghè 胜利 shènglì

    - chúc mừng thắng lợi.

  • volume volume

    - 带来 dàilái 喜庆 xǐqìng

    - Cậu ấy mang đến chuyện vui.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 有件 yǒujiàn 喜庆 xǐqìng zhī shì

    - Hôm nay có một chuyện vui.

  • volume volume

    - 庆贺 qìnghè 大会 dàhuì

    - Mít-tinh chúc mừng

  • volume volume

    - 庆贺 qìnghè 老张 lǎozhāng 立功 lìgōng

    - chúc mừng anh Trương lập công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 祝贺 zhùhè lái le

    - Bọn họ đến chúc mừng bạn kìa.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Hạ.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 当上 dāngshang le 全国 quánguó 劳动模范 láodòngmófàn 左邻右舍 zuǒlínyòushè dōu lái 表示 biǎoshì 庆贺 qìnghè

    - Bố trở thành chiến sĩ thi đua toàn quốc, hàng xóm láng giềng đều đến chúc mừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+3 nét)
    • Pinyin: Qìng
    • Âm hán việt: Khanh , Khánh , Khương
    • Nét bút:丶一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+5E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:フノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRBO (大口月人)
    • Bảng mã:U+8D3A
    • Tần suất sử dụng:Cao