部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 诅
詛
𥛜
诅 là gì? 诅 (Trớ). Bộ Ngôn 言 (+5 nét). Tổng 7 nét but (丶フ丨フ一一一). Ý nghĩa là: rủa, chửi. Chi tiết hơn...
- trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.