Đọc nhanh: 符咒 (phù chú). Ý nghĩa là: bùa chú; phù chú; phù trú. Ví dụ : - 念咒口头咒语或符咒的仪式性的吟诵以产生魔力的效果 Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
符咒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bùa chú; phù chú; phù trú
道教的符和咒语
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 符咒
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 画符念咒
- vẽ bùa niệm chú
- 产品数量 符合要求
- Số lượng sản phẩm phù hợp yêu cầu.
- 他 的 反应 很 符合 常态
- Phản ứng của anh ấy rất bình thường.
- 他 所说 的 与 事实 不符
- Anh ấy nói không đúng với sự thật.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 他念起 了 咒语
- Anh ấy đọc lên một câu thần chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咒›
符›