吊唁 diàoyàn
volume volume

Từ hán việt: 【điếu ngạn】

Đọc nhanh: 吊唁 (điếu ngạn). Ý nghĩa là: đi điếu; đi viếng; chia buồn.

Ý Nghĩa của "吊唁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Tang Lễ

吊唁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi điếu; đi viếng; chia buồn

祭奠死者并慰问家属

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊唁

  • volume volume

    - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • volume volume

    - 吊销 diàoxiāo 护照 hùzhào

    - Thu hồi hộ chiếu.

  • volume volume

    - 吊销 diàoxiāo 营业执照 yíngyèzhízhào

    - thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • volume volume

    - 吊唁 diàoyàn

    - điếu tang; đi điếu.

  • volume volume

    - 吊车 diàochē 挂钩 guàgōu

    - móc của cần cẩu.

  • volume volume

    - 前来 qiánlái 吊唁 diàoyàn 逝者 shìzhě

    - Đến thăm hỏi người qua đời.

  • volume volume

    - 不过 bùguò diào zài 灯柱 dēngzhù shàng de rén 猎枪 lièqiāng 之下 zhīxià

    - Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.

  • volume volume

    - 唁电 yàndiàn

    - Điện chia buồn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RLB (口中月)
    • Bảng mã:U+540A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn , Ngạn
    • Nét bút:丨フ一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYMR (口卜一口)
    • Bảng mã:U+5501
    • Tần suất sử dụng:Thấp

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa