Đọc nhanh: 吊唁 (điếu ngạn). Ý nghĩa là: đi điếu; đi viếng; chia buồn.
吊唁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi điếu; đi viếng; chia buồn
祭奠死者并慰问家属
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊唁
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 唁电
- Điện chia buồn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
唁›
lễ tế; lễ truy điệu (người chết)
chửi rủa; chửi mắng; nguyền rủa, trù ẻo; trù ếm
thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm
Hoài Niệm, Nhớ Mong
phúng; viếng; phúng viếng; phúng điếu; điếu tang
ai điếu; chia buồn; thương tiếc; đau đớn tưởng niệm; than khóc; nhớ tiếc
khóc tang; than khóc thảm thiết; than khóc thương tiếc
vội về chịu tang; kíp về hộ tang
tưởng niệm; tưởng nhớ; viếng; kính viếng; đi viếng