奖杯 jiǎngbēi
volume volume

Từ hán việt: 【tưởng bôi】

Đọc nhanh: 奖杯 (tưởng bôi). Ý nghĩa là: cúp; giải. Ví dụ : - 看看你拿着枫糖奖杯 Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!. - 他高举着奖杯向观众致意。 anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.. - 还有俄罗斯方块比赛奖杯这种东西 Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

Ý Nghĩa của "奖杯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奖杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúp; giải

体育运动比赛中发给优胜者的杯状奖品,一般用金银制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看看 kànkàn zhe 枫糖 fēngtáng 奖杯 jiǎngbēi

    - Nhìn bạn với giải thưởng xi-rô phong của bạn!

  • volume volume

    - 高举着 gāojǔzhe 奖杯 jiǎngbēi xiàng 观众 guānzhòng 致意 zhìyì

    - anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖杯

  • volume volume

    - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • volume volume

    - 冠军 guànjūn de 奖杯 jiǎngbēi hěn 华丽 huálì

    - Cúp vô địch rất lấp lánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài gěi 冠军 guànjūn 颁发奖杯 bānfājiǎngbēi

    - Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 赢得 yíngde 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy khao khát giành được chiếc cúp đó.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn 自豪 zìháo 展示 zhǎnshì 奖杯 jiǎngbēi

    - Cô ấy đầy tự hào khoe chiếc cúp.

  • volume volume

    - 得意 déyì 展示 zhǎnshì 自己 zìjǐ de 奖杯 jiǎngbēi

    - Anh ấy đắc ý khoe chiếc cúp của mình.

  • volume volume

    - 高举着 gāojǔzhe 奖杯 jiǎngbēi xiàng 观众 guānzhòng 致意 zhìyì

    - anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 那个 nàgè 奖杯 jiǎngbēi 已经 yǐjīng bèi 卖掉 màidiào le

    - Anh ấy nghe nói chiếc cúp đã được bán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao