咒骂 zhòumà
volume volume

Từ hán việt: 【chú mạ】

Đọc nhanh: 咒骂 (chú mạ). Ý nghĩa là: chửi bới; chửi mắng; chửi rủa, trù rủa.

Ý Nghĩa của "咒骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咒骂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chửi bới; chửi mắng; chửi rủa

用恶毒的话骂

✪ 2. trù rủa

说希望人不顺利的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咒骂

  • volume volume

    - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì yòng 脏话 zānghuà 骂人 màrén

    - Anh ta luôn dùng lời lẽ tục tĩu để chửi người khác.

  • volume volume

    - jìng zhòu rén 倒霉 dǎoméi

    - Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - 狠狠 hěnhěn 责骂 zémà le

    - Anh ấy đã mắng cô ấy rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 他念起 tāniànqǐ le 咒语 zhòuyǔ

    - Anh ấy đọc lên một câu thần chú.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 别人 biérén de 诅咒 zǔzhòu

    - Anh ấy bị người khác nguyền rủa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRHN (口口竹弓)
    • Bảng mã:U+5492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao