Đọc nhanh: 赢者的诅咒 (doanh giả đích trớ chú). Ý nghĩa là: Winner's curse là gì Lời nguyền của kẻ thắng cuộc.
赢者的诅咒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Winner's curse là gì Lời nguyền của kẻ thắng cuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赢者的诅咒
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 我 对 这 艘 未来 的 沉船 的 诅咒 又 加大 了
- Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 他 受到 了 别人 的 诅咒
- Anh ấy bị người khác nguyền rủa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咒›
的›
者›
诅›
赢›