zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【chú】

Đọc nhanh: (chú). Ý nghĩa là: lời niệm chú; thần chú, rủa; trù rủa; nguyền rủa; trù. Ví dụ : - 他念起了咒语。 Anh ấy đọc lên một câu thần chú.. - 这是一句咒语。 Đây là một câu thần chú.. - 默默念咒语。 Lặng lẽ đọc thần chú.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời niệm chú; thần chú

信某些宗教的人以为念着可以除灾或降灾的语句

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他念起 tāniànqǐ le 咒语 zhòuyǔ

    - Anh ấy đọc lên một câu thần chú.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一句 yījù 咒语 zhòuyǔ

    - Đây là một câu thần chú.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rủa; trù rủa; nguyền rủa; trù

说希望人不顺利的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别咒 biézhòu 他人 tārén 不好 bùhǎo

    - Đừng nguyền rủa người khác không tốt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 咒人 zhòurén

    - Không được tùy tiện nguyền rủa người khác.

  • volume volume

    - jìng zhòu rén 倒霉 dǎoméi

    - Anh ấy lại nguyền rủa người xui xẻo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 诅咒 zǔzhòu 伊隆 yīlóng · 马斯克 mǎsīkè

    - Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.

  • volume volume

    - 狼人 lángrén de 咒语 zhòuyǔ

    - Người sói một phần của lời nguyền

  • volume volume

    - 画符念咒 huàfúniànzhòu

    - vẽ bùa niệm chú

  • volume volume

    - xiǎng gěi 纤维瘤 xiānwéiliú shī 疗伤 liáoshāng zhòu

    - Tôi muốn thực hiện một câu thần chú chữa bệnh trên Bệnh xơ cứng.

  • volume volume

    - qiā jué 念咒 niànzhòu

    - bấm tay niệm thần chú.

  • volume volume

    - 默默 mòmò niàn 咒语 zhòuyǔ

    - Lặng lẽ đọc thần chú.

  • volume volume

    - duì zhè sōu 未来 wèilái de 沉船 chénchuán de 诅咒 zǔzhòu yòu 加大 jiādà le

    - Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.

  • volume volume

    - shuō zhè shì bèi 吉普赛人 jípǔsàirén 施过 shīguò zhòu de

    - Cô ấy nói rằng nó được đánh vần bởi một gypsy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Chú
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRHN (口口竹弓)
    • Bảng mã:U+5492
    • Tần suất sử dụng:Cao