谩骂 mànmà
volume volume

Từ hán việt: 【mạn mạ】

Đọc nhanh: 谩骂 (mạn mạ). Ý nghĩa là: chửi rủa; chửi đổng; chửi bới lung tung; mạn mạ. Ví dụ : - 她用连珠炮似的谩骂来攻击他。 Cô ấy tấn công anh bằng lời lẽ lăng mạ như một trận pháo liên thanh.

Ý Nghĩa của "谩骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谩骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chửi rủa; chửi đổng; chửi bới lung tung; mạn mạ

乱骂

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 连珠炮 liánzhūpào 似的 shìde 谩骂 mànmà lái 攻击 gōngjī

    - Cô ấy tấn công anh bằng lời lẽ lăng mạ như một trận pháo liên thanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谩骂

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - bèi 活该 huógāi

    - Anh ta bị mắng, đáng đời.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - bèi 别人 biérén 骂大街 màdàjiē le

    - Anh ta bị người khác mắng mỏ.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • volume volume

    - yòng 连珠炮 liánzhūpào 似的 shìde 谩骂 mànmà lái 攻击 gōngjī

    - Cô ấy tấn công anh bằng lời lẽ lăng mạ như một trận pháo liên thanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAWE (戈女日田水)
    • Bảng mã:U+8C29
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao