叱骂 chìmà
volume volume

Từ hán việt: 【sất mạ】

Đọc nhanh: 叱骂 (sất mạ). Ý nghĩa là: mắng; mắng chửi; khiển trách; mắng mỏ; quở trách.

Ý Nghĩa của "叱骂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叱骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắng; mắng chửi; khiển trách; mắng mỏ; quở trách

责骂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱骂

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma le 一顿 yīdùn

    - Anh ấy bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 暴躁 bàozào 动不动 dòngbùdòng jiù 骂人 màrén

    - Anh ta nóng tính lắm, thường xuyên mắng người mà không cần lý do.

  • volume volume

    - bèi 活该 huógāi

    - Anh ta bị mắng, đáng đời.

  • volume volume

    - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • volume volume

    - bèi 别人 biérén 骂大街 màdàjiē le

    - Anh ta bị người khác mắng mỏ.

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn

    - Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.

  • volume volume

    - 臭骂 chòumà le 那个 nàgè rén 一顿 yīdùn

    - Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.

  • volume

    - ràng 这么 zhème 开心 kāixīn ma

    - Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Sất
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RP (口心)
    • Bảng mã:U+53F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao