Đọc nhanh: 叱骂 (sất mạ). Ý nghĩa là: mắng; mắng chửi; khiển trách; mắng mỏ; quở trách.
叱骂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắng; mắng chửi; khiển trách; mắng mỏ; quở trách
责骂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱骂
- 他 被 妈妈 骂 了 一顿
- Anh ấy bị mẹ mắng một trận.
- 他 非常 暴躁 , 动不动 就 骂人
- Anh ta nóng tính lắm, thường xuyên mắng người mà không cần lý do.
- 他 被 骂 , 活该
- Anh ta bị mắng, đáng đời.
- 他常 被 人 骂 是 傻子
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?
- 他 被 别人 骂大街 了
- Anh ta bị người khác mắng mỏ.
- 他 竟敢 骂 我
- Anh ta thế mà lại dám mắng tôi.
- 他 臭骂 了 那个 人 一顿
- Anh ấy chửi người đó một cách thậm tệ.
- 骂 我 让 你 这么 开心 吗 ?
- Chửi tôi khiến bạn vui vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叱›
骂›