祈祷 qídǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kì đảo】

Đọc nhanh: 祈祷 (kì đảo). Ý nghĩa là: cầu nguyện; cầu khấn; van vái; nguyện cầu. Ví dụ : - 我每天都要祈祷。 Tôi cầu nguyện mỗi ngày.. - 她在教堂里祈祷。 Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.. - 他们为和平祈祷。 Họ cầu nguyện cho hòa bình.

Ý Nghĩa của "祈祷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

祈祷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu nguyện; cầu khấn; van vái; nguyện cầu

一种宗教仪式; 信仰宗教的人向神默告自己的愿望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 祈祷 qídǎo

    - Tôi cầu nguyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 和平 hépíng 祈祷 qídǎo

    - Họ cầu nguyện cho hòa bình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祈祷

  • volume volume

    - zài 教堂 jiàotáng 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy cầu nguyện trong nhà thờ.

  • volume volume

    - niǎn zhe 珠子 zhūzi 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.

  • volume volume

    - 信徒 xìntú men zài 祷赛 dǎosài zhōng 虔诚 qiánchéng 祈祷 qídǎo

    - Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu huì 祈祷 qídǎo

    - Anh ấy mỗi ngày đều cầu nguyện Phật.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu yào 祈祷 qídǎo

    - Tôi cầu nguyện mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 坟墓 fénmù qián 默默 mòmò 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy lặng lẽ cầu nguyện trước mộ.

  • volume volume

    - zài 神主前 shénzhǔqián 烧香 shāoxiāng 祈祷 qídǎo

    - Cô ấy thắp hương cầu nguyện trước bài vị.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào 祈祷 qídǎo 平安 píngān

    - Cô ấy đi chùa cầu bình an.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Qí
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHML (戈火竹一中)
    • Bảng mã:U+7948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:丶フ丨丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFQKI (戈火手大戈)
    • Bảng mã:U+7977
    • Tần suất sử dụng:Cao