胸无点墨 xiōng wú diǎn mò
volume volume

Từ hán việt: 【hung vô điểm mặc】

Đọc nhanh: 胸无点墨 (hung vô điểm mặc). Ý nghĩa là: ngực không vết mực; người ít học (học hành ít, văn hoá thấp).

Ý Nghĩa của "胸无点墨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胸无点墨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngực không vết mực; người ít học (học hành ít, văn hoá thấp)

形容读书太少,文化水平极低

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸无点墨

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 误点 wùdiǎn 使 shǐ 无法 wúfǎ 赴宴 fùyàn huì le

    - Việc tàu hỏa bị chậm trễ đã khiến bạn không thể tham dự buổi tiệc nữa.

  • volume volume

    - 点儿 diǎner

    - vết mực

  • volume volume

    - 书上 shūshàng 有个 yǒugè 墨点 mòdiǎn

    - Trên sách có một vết mực.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 说法 shuōfǎ 有点儿 yǒudiǎner 无知 wúzhī

    - Những phát biểu này có chút thiếu hiểu biết.

  • volume volume

    - mǎi 舒适 shūshì de 睡衣 shuìyī gěi 自己 zìjǐ 性感 xìnggǎn 一点 yìdiǎn 无所谓 wúsuǒwèi

    - Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.

  • volume volume

    - 无知 wúzhī 完全 wánquán de 缺点 quēdiǎn 最起码 zuìqǐmǎ 无知者 wúzhīzhě 无畏 wúwèi

    - Vô tri cũng không hoàn toàn là khuyết điểm, ít nhất thì điếc không sợ súng.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 感觉 gǎnjué 有点 yǒudiǎn 无奈 wúnài

    - Bây giờ tôi cảm thấy hơi bất lực.

  • volume volume

    - 老刘 lǎoliú bāng 我点 wǒdiǎn 一杯 yībēi 无糖 wútáng 牛奶 niúnǎi

    - Lão Lưu giúp tôi gọi một ly sữa không đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét), hắc 黑 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WGFG (田土火土)
    • Bảng mã:U+58A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa