Đọc nhanh: 胸像 (hung tượng). Ý nghĩa là: ảnh bán thân; ảnh nửa người; ảnh chân dung.
胸像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh bán thân; ảnh nửa người; ảnh chân dung
腰部以上的人像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸像
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 佛像 胸前 有个 卐 字 标志
- Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.
- 事情 并 不 像 预想 的 那么 简单
- sự việc không đơn giản như dự tính.
- 也 不 像是 随机 的
- Nó cũng không phải là ngẫu nhiên.
- 我 心中 暗吃 一惊 , 我 才 意识 到 他 并 不 像 表面 那样 胸无城府
- tôi âm thầm kinh ngạc, tôi nhận ra anh ta cũng không thẳng thắn chân thành như bề ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
胸›