Đọc nhanh: 卷帙浩繁 (quyển pho hạo phồn). Ý nghĩa là: một số lượng lớn (sách và giấy tờ).
卷帙浩繁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một số lượng lớn (sách và giấy tờ)
a huge amount (of books and papers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帙浩繁
- 卷 帙
- Sách vở.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 浩繁 的 工作 让 人 疲惫
- Công việc nhiều đến mệt mỏi.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
- 浩繁 的 开支
- tiêu xài quá nhiều
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
帙›
浩›
繁›
vô số kể; hằng hà sa số; đếm không xiết; không biết bao nhiêu mà kể; nhiều vô số kể; nhiều đếm không xuể; nhiều vô cùng (thường dùng với người hoặc vật); vô khối; vô vànbất kểcơ mantám tạ
phong phú; nhiều; rất nhiều; mênh mông bể sở (văn kiện, tư liệu)
toàn sách là sách; sách vở chất đầy; đống sách như núi (trâu bò vận chuyển rất vất vả)
ngực không vết mực; người ít học (học hành ít, văn hoá thấp)