卷帙浩繁 juànzhì hàofán
volume volume

Từ hán việt: 【quyển pho hạo phồn】

Đọc nhanh: 卷帙浩繁 (quyển pho hạo phồn). Ý nghĩa là: một số lượng lớn (sách và giấy tờ).

Ý Nghĩa của "卷帙浩繁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卷帙浩繁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một số lượng lớn (sách và giấy tờ)

a huge amount (of books and papers)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帙浩繁

  • volume volume

    - juǎn zhì

    - Sách vở.

  • volume volume

    - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

  • volume volume

    - 交通事故 jiāotōngshìgù 日益频繁 rìyìpínfán

    - Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.

  • volume volume

    - 浩繁 hàofán de 工作 gōngzuò ràng rén 疲惫 píbèi

    - Công việc nhiều đến mệt mỏi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 频繁 pínfán 更换 gēnghuàn 职位 zhíwèi

    - Họ thường xuyên đổi việc.

  • volume volume

    - 浩繁 hàofán de 开支 kāizhī

    - tiêu xài quá nhiều

  • volume volume

    - 他们 tāmen 卷入 juǎnrù le 一场 yīchǎng 复杂 fùzá de 争端 zhēngduān

    - Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ de 卷发 juǎnfà 造型 zàoxíng

    - Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Pho , Trật
    • Nét bút:丨フ丨ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHQO (中月竹手人)
    • Bảng mã:U+5E19
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán , Pó
    • Âm hán việt: , Bàn , Phiền , Phồn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKVIF (人大女戈火)
    • Bảng mã:U+7E41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa