结尾 jiéwěi
volume volume

Từ hán việt: 【kết vĩ】

Đọc nhanh: 结尾 (kết vĩ). Ý nghĩa là: phần cuối; phần kết; cuối bài; giai đoạn cuối; lời nói cuối; hành động cuối cùng; giai đoạn kết thúc, kết thúc; hoàn thành. Ví dụ : - 故事的结尾出乎意料。 Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.. - 电影的结尾非常感人。 Phần kết của bộ phim rất cảm động.. - 我们可以现在结尾了。 Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.

Ý Nghĩa của "结尾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

结尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phần cuối; phần kết; cuối bài; giai đoạn cuối; lời nói cuối; hành động cuối cùng; giai đoạn kết thúc

结束的阶段或部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 故事 gùshì de 结尾 jiéwěi 出乎意料 chūhūyìliào

    - Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 结尾 jiéwěi 非常 fēicháng 感人 gǎnrén

    - Phần kết của bộ phim rất cảm động.

结尾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết thúc; hoàn thành

结束;完成最后的工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 现在 xiànzài 结尾 jiéwěi le

    - Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng zài 五分钟 wǔfēnzhōng nèi 结尾 jiéwěi

    - Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结尾

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 结为 jiéwèi 夫妻 fūqī

    - Hai người kết thành vợ chồng.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 黑客帝国 hēikèdìguó 1 」 结尾 jiéwěi shí de 尼奥 níào

    - Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai xiàng 游戏 yóuxì 节目 jiémù 结尾 jiéwěi de 赞助商 zànzhùshāng

    - Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 结果 jiéguǒ 如何 rúhé 反正 fǎnzhèng 尽力 jìnlì le

    - Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.

  • volume volume

    - 故事 gùshì de 结尾 jiéwěi 出乎意料 chūhūyìliào

    - Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 结尾 jiéwěi 非常 fēicháng 感人 gǎnrén

    - Phần kết của bộ phim rất cảm động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 现在 xiànzài 结尾 jiéwěi le

    - Chúng ta có thể kết thúc ngay bây giờ.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng zài 五分钟 wǔfēnzhōng nèi 结尾 jiéwěi

    - Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa