Đọc nhanh: 末端 (mạt đoan). Ý nghĩa là: cực đoan, tiền boa, mút cuối, đầu cuối.
✪ 1. cực đoan
extremity
✪ 2. tiền boa
tip
✪ 1. mút cuối, đầu cuối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末端
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 风 吹动 了 树 的 末端
- Gió thổi làm lay động ngọn cây.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
- 首都 在 这个 国家 的 最南端
- Thủ đô nằm ở phía nam cực của đất nước này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
末›
端›