Đọc nhanh: 结穴 (kết huyệt). Ý nghĩa là: đoạn cuối; khúc cuối; mấy câu cuối (của bài văn).
结穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn cuối; khúc cuối; mấy câu cuối (của bài văn)
写全文最后的若干句,也指全文最后的若干句
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结穴
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穴›
结›