终结 zhōngjié
volume volume

Từ hán việt: 【chung kết】

Đọc nhanh: 终结 (chung kết). Ý nghĩa là: chung kết; kết cuộc, kết thúc, chấm dứt. Ví dụ : - 君主政体将在今晚终结 Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.. - 奇迹永不会终结吗 Điều kỳ diệu sẽ không bao giờ ngừng?

Ý Nghĩa của "终结" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

✪ 1. chung kết; kết cuộc

最后结束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 君主政体 jūnzhǔzhèngtǐ jiāng zài 今晚 jīnwǎn 终结 zhōngjié

    - Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.

  • volume volume

    - 奇迹 qíjì 永不 yǒngbù huì 终结 zhōngjié ma

    - Điều kỳ diệu sẽ không bao giờ ngừng?

✪ 1. kết thúc, chấm dứt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终结

  • volume volume

    - 案子 ànzi 终于 zhōngyú yǒu le 结果 jiéguǒ

    - Vụ án cuối cùng cũng có kết quả.

  • volume volume

    - 君主政体 jūnzhǔzhèngtǐ jiāng zài 今晚 jīnwǎn 终结 zhōngjié

    - Chế độ quân chủ kết thúc vào đêm nay.

  • volume volume

    - 疫情 yìqíng 结束 jiéshù hòu 他们 tāmen 终于 zhōngyú 团圆 tuányuán

    - Sau đại dịch, mọi người cuối cùng cũng được đoàn tụ.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 终于 zhōngyú 团结 tuánjié le

    - Mọi người cuối cùng cũng đã đoàn kết.

  • volume volume

    - 漫长 màncháng de 等待 děngdài 终于 zhōngyú 结束 jiéshù le

    - Sự chờ đợi lâu cuối cùng cũng kết thúc.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 结果 jiéguǒ 最终 zuìzhōng 成功 chénggōng le

    - Kết quả dự án cuối cùng thành công.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 自始至终 zìshǐzhìzhōng 充满 chōngmǎn zhe 团结 tuánjié 欢乐 huānlè de 气氛 qìfēn

    - đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 达到 dádào le 最终 zuìzhōng de 结果 jiéguǒ

    - Chúng tôi đã đạt được kết quả cuối cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMHEY (女一竹水卜)
    • Bảng mã:U+7EC8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao