Đọc nhanh: 待续 (đãi tục). Ý nghĩa là: còn tiếp; còn nữa.
待续 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còn tiếp; còn nữa
有待接续,下次再说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待续
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 严阵以待
- Bày trận chờ quân giặc
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 与其 继续 争论 , 不如 冷静 思考
- Thay vì tục tranh luận, chi bằng bình tĩnh suy nghĩ.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
续›