闭幕 bìmù
volume volume

Từ hán việt: 【bế mạc】

Đọc nhanh: 闭幕 (bế mạc). Ý nghĩa là: hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕, kết thúc; bế mạc, hạ màn. Ví dụ : - 闭幕词。 lời bế mạc

Ý Nghĩa của "闭幕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闭幕 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕

✪ 2. kết thúc; bế mạc

(会议、展览会等)结束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闭幕词 bìmùcí

    - lời bế mạc

✪ 3. hạ màn

演出结束闭上舞台前的幕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭幕

  • volume volume

    - 他们 tāmen 转播 zhuǎnbō le 奥运会 àoyùnhuì 开幕式 kāimùshì

    - Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 胜利 shènglì 闭幕 bìmù

    - đại hội kết thúc thành công.

  • volume volume

    - 闭幕词 bìmùcí

    - lời bế mạc

  • volume volume

    - 展览会 zhǎnlǎnhuì 即将 jíjiāng 闭幕 bìmù

    - Triển lãm sắp bế mạc.

  • volume volume

    - 大戏 dàxì 闭幕 bìmù 演员 yǎnyuán men 上台 shàngtái 谢幕 xièmù

    - Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 手机 shǒujī 屏幕 píngmù

    - Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 已经 yǐjīng 闭幕 bìmù le

    - Hội nghị đã kết thúc.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 关闭 guānbì le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao