Đọc nhanh: 闭幕 (bế mạc). Ý nghĩa là: hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕, kết thúc; bế mạc, hạ màn. Ví dụ : - 闭幕词。 lời bế mạc
闭幕 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hạ màn 演出结束闭上舞台前的幕
✪ 2. kết thúc; bế mạc
(会议、展览会等)结束
- 闭幕词
- lời bế mạc
✪ 3. hạ màn
演出结束闭上舞台前的幕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭幕
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 大戏 闭幕 , 演员 们 上台 谢幕
- Vở kịch kết thúc, các diễn viên lên sân khấu chào khán giả.
- 他点 了 手机 屏幕
- Anh ấy đã chạm vào màn hình điện thoại.
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 他 用力 关闭 了 窗户
- Anh ấy dùng lực đóng cửa sổ lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
闭›