Đọc nhanh: 初始 (sơ thủy). Ý nghĩa là: ban đầu; lúc đầu; sơ khai. Ví dụ : - 初始速度。 tốc độ ban đầu
✪ 1. ban đầu; lúc đầu; sơ khai
起始的;开端的
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初始
- 与民更始
- làm lại từ đầu với dân.
- 初始 速度
- tốc độ ban đầu
- 下 一个 班次 什么 时候 开始 ?
- Ca tiếp theo bắt đầu lúc mấy giờ?
- 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 两 国 开始 就 边界问题 进行 对话
- Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 创业 初期 是 最 艰难 的 开始
- Những ngày đầu khởi nghiệp là những khởi đầu khó khăn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
始›