爱小 ài xiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ái tiểu】

Đọc nhanh: 爱小 (ái tiểu). Ý nghĩa là: tham món lợi nhỏ; thích chiếm lợi thế; chẹt mọt; chấy hoá, cắp nắp. Ví dụ : - 祖母钟爱小孙子。 bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.. - 母亲最疼爱小女儿。 mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.

Ý Nghĩa của "爱小" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱小 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tham món lợi nhỏ; thích chiếm lợi thế; chẹt mọt; chấy hoá

喜欢贪小利、占便宜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祖母 zǔmǔ 钟爱 zhōngài 小孙子 xiǎosūnzi

    - bà nội rất yêu quý đứa cháu nhỏ.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn zuì 疼爱 téngài 小女儿 xiǎonǚér

    - mẹ yêu nhất đứa con gái nhỏ.

✪ 2. cắp nắp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱小

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 可爱 kěài de xiǎo 婴孩 yīnghái

    - Em bé dễ thương.

  • volume volume

    - 可爱 kěài de 小天使 xiǎotiānshǐ

    - thiên thần nhỏ dễ thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 溺爱 nìài 小儿子 xiǎoérzi

    - Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 网球 wǎngqiú

    - Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ

  • volume volume

    - 墨色 mòsè de 小狗 xiǎogǒu hěn 可爱 kěài

    - Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao