Đọc nhanh: 点滴 (điểm tích). Ý nghĩa là: việc nhỏ; việc vặt; việc linh tinh, nhỏ; nhỏ bé; nhỏ nhặt; rải rác. Ví dụ : - 这些点滴细节很重要。 Những việc nhỏ này rất quan trọng.. - 点滴问题逐渐变得明显。 Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.. - 她收集了点滴的信息。 Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
点滴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việc nhỏ; việc vặt; việc linh tinh
指零星的事物
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 点滴 问题 逐渐 变得 明显
- Các vấn đề nhỏ dần dần trở nên rõ ràng.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
点滴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ; nhỏ bé; nhỏ nhặt; rải rác
零星细小
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点滴
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
点›