细节 xìjié
volume volume

Từ hán việt: 【tế tiết】

Đọc nhanh: 细节 (tế tiết). Ý nghĩa là: tình tiết; chi tiết; điều nhỏ nhặt. Ví dụ : - 这幅画的细节很丰富。 Chi tiết của bức tranh rất phong phú.. - 他注意到每一个细节。 Anh ấy chú ý đến từng cái chi tiết.. - 小说中的细节很生动。 Các tình tiết trong tiểu thuyết rất sinh động.

Ý Nghĩa của "细节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

细节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tình tiết; chi tiết; điều nhỏ nhặt

细小的环节或情节的细微部分或者文艺作品中用来表现人物性格或事物本质特征的细小情节

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà de 细节 xìjié hěn 丰富 fēngfù

    - Chi tiết của bức tranh rất phong phú.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì dào měi 一个 yígè 细节 xìjié

    - Anh ấy chú ý đến từng cái chi tiết.

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō zhōng de 细节 xìjié hěn 生动 shēngdòng

    - Các tình tiết trong tiểu thuyết rất sinh động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细节

  • volume volume

    - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • volume volume

    - 恍惚 huǎnghū 地记 dìjì 不起 bùqǐ 细节 xìjié

    - Anh ấy mang máng không nhớ chi tiết.

  • volume volume

    - cóng 细节 xìjié 需要 xūyào tài duō 关注 guānzhù

    - Các chi tiết phụ không cần quá chú ý.

  • volume volume

    - 注重 zhùzhòng 每个 měigè 细节 xìjié

    - Anh ấy quan tâm đến mọi chi tiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 倾向 qīngxiàng 关注 guānzhù 细节 xìjié

    - Họ thiên về việc quan tâm đến các chi tiết.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì dào měi 一个 yígè 细节 xìjié

    - Anh ấy chú ý đến từng cái chi tiết.

  • volume volume

    - 一一 yīyī 检查 jiǎnchá le měi 一个 yígè 细节 xìjié

    - Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 细节 xìjié 仍然 réngrán shì 秘密 mìmì de

    - Chi tiết của cuộc họp vẫn là bí mật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao