Đọc nhanh: 小亚细亚 (tiểu á tế á). Ý nghĩa là: Tiểu Á; Asia Minor.
小亚细亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu Á; Asia Minor
黑海与地中海之间亚洲西部的一个半岛,总体上与亚洲的土耳其范围相当,通常认为与安纳托利亚同义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小亚细亚
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 就 学习成绩 来说 , 小王 不亚于 小李
- Về thành tích học tập mà nói, Tiểu Vương không thua gì Tiểu Lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
⺌›
⺍›
小›
细›