Đọc nhanh: 细辛 (tế tân). Ý nghĩa là: cây tế tân (vị thuốc Đông y).
细辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tế tân (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,叶子心脏形,花暗紫色根很细,有辣味,可以入药,对头痛、牙痛等有疗效
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细辛
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
细›
辛›