Đọc nhanh: 微细 (vi tế). Ý nghĩa là: nhỏ bé; nhỏ nhặt; nhỏ xíu; cực nhỏ; vi tế, cơ mực. Ví dụ : - 微细的血管 huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
微细 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ bé; nhỏ nhặt; nhỏ xíu; cực nhỏ; vi tế
非常细小
- 微细 的 血管
- huyết quản; mạch máu nhỏ li ti
✪ 2. cơ mực
办事或言语恰当的限度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微细
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 细微 的 变化
- sự thay đổi nhỏ.
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 这个 细菌 只有 几微米 长
- Vi khuẩn này chỉ dài vài micromet.
- 明眼 可见 细微 的 事物
- Đôi mắt sáng có thể nhìn thấy những chi tiết nhỏ.
- 他们 的 意见 有 细微 的 差别
- Ý kiến của họ có sự khác biệt nhỏ.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
细›