Đọc nhanh: 极细小 (cực tế tiểu). Ý nghĩa là: cực nhỏ, vô số.
极细小 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cực nhỏ
extremely small
✪ 2. vô số
infinitesimal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极细小
- 他 发现 了 地上 的 细小 颗粒
- Anh ấy phát hiện những hạt nhỏ trên mặt đất.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 压力 极小 无需 担心
- Áp lực rất nhỏ không cần lo lắng.
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 小说 中 的 细节 很 生动
- Các tình tiết trong tiểu thuyết rất sinh động.
- 细小 的 事情
- việc nhỏ; việc cỏn con
- 你 要 关注 细小 的 处
- Bạn cần chú ý đến những khía cạnh nhỏ.
- 这 只 小猫 真的 可爱 极了 !
- Chú mèo này thật sự đáng yêu chết đi được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
极›
细›